Có 2 kết quả:

甜酒酿 tián jiǔ niàng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄋㄧㄤˋ甜酒釀 tián jiǔ niàng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄡˇ ㄋㄧㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

fermented rice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

fermented rice

Bình luận 0